5.800.000 đ
- Model: HIC09TMU
- Công nghệ điều khiển máy nén: Inverter tiết kiệm điện
- Môi chất làm lạnh: Gas R32
- Có chức năng làm lạnh nhanh
- Công nghệ làm sạch tự động
- Có chức năng nhớ và tự khởi động lại khi mất điện và có điện lập lại
- Có chế độ ngủ ban đêm
- Sử dụng bộ lọc không khí Nano bạc
- Diện tích lắp đặt hiệu quả: phòng có diện tích nhỏ hơn 15m2
- Nhà sản xuất: Hòa Phát Việt Nam
- Năm sản xuất: 2022
- Phong cách thiết kế:
Nếu so điều hòa không khí Funiki với các hãng điều hòa tiêu biểu khác trên thị trường như điều hòa Panasonic, điều hòa LG, điều hòa Daikin, điều hòa Sharp… thì mẫu mã của dòng điều hòa này chưa thực sự đa dạng và hấp dẫn.
Nhưng thời gian gần đây Funiki đã chú trọng hơn đến vấn đề mẫu mã, các sản phẩm mới liên tục được cải tiến và ngày càng bắt mắt hơn.
- Công suất làm lạnh của máy lạnh Funiki
Theo đánh giá của nhiều người dùng trước đó. Điều hòa Fengmu có tốc độ làm lạnh khá nhanh, tạo không khí lưu thông, tạo cảm giác dễ chịu cho người dùng, không sinh ra mùi hôi khó chịu như một số loại điều hòa khác.
- Khả năng sử dụng điện năng
Thiết kế của máy lạnh Funiki có thể không hấp dẫn nhưng có một điều chắc chắn là khả năng tiết kiệm điện của Funiki rất tuyệt vời. Nó có thể so sánh với bất kỳ sản phẩm nào hiện nay, đặc biệt là dòng sản phẩm điều hòa Funiki Inverter.
- Độ bền của máy lạnh Funiki
Bên cạnh khả năng tiết kiệm điện, điều hòa Funiki còn được đánh giá là rất bền bỉ nhờ những ưu điểm nổi bật như vỏ làm từ nhựa ABS cao cấp cho khả năng chịu lực và chịu lực, chịu nhiệt tốt và ít bám bụi.
- Độ ồn khi hoạt động của máy lạnh Funiki
Tơng tự như các sản phẩm điều hòa khác, điều hòa Funiki vẫn phát ra một số tiếng ồn trong quá trình hoạt động. Nhưng độ ồn không lớn sẽ không ảnh hưởng đến giấc ngủ của gia đình nên bạn đừng quá lo lắng về vấn đề này.
Đơn Vị |
Thông Số |
|
Model |
|
HIC09TMU |
Hãng sản xuất |
|
FUNIKI |
Sản xuất tại |
|
Vietnam |
Kiểu lắp đặt |
|
Treo tường |
Nguồn điện |
V/ Ph/ Hz |
220/1/50 |
Công suất làm lạnh |
Btu/h |
9.000 |
Công suất điện |
W |
765 |
Dòng điện |
A |
3.65 |
Hiệu suất năng lượng |
W/W |
|
Gas |
|
R-32 |
Dàn lạnh |
|
|
- Lưu lượng gió |
m3/h |
440 |
- Độ ồn (cao/thấp) |
dB(A) |
- |
- Kích thước |
Cao*rộng*dày (mm) |
285x795x200 |
- Trọng lượng máy |
kg |
8.3 |
Dàn nóng |
|
|
- Độ ồn |
dB(A) |
- |
- Kích thước |
Cao*rộng*dày (mm) |
231x790x495 |
- Trọng lượng máy |
kg |
23.1 |
Đường kính ống dẫn |
|
|
- Ống lỏng |
mm |
6.35 |
- Ống hơi |
mm |
9.52 |
Chiều dài ống max |
m |
20 |
Chiều cao ống max |
m |
8 |
Liên hệ
Liên hệ
10.500.000 đ
8.650.000 đ
Liên hệ
Liên hệ
7.300.000 đ
16.450.000 đ