Liên hệ
Tất cả các kiểu máy từ 13NQ đến 48NQ đều sử dụng cùng một cỡ panel. Tuy lắp đặt nhiều thiết bị nhưng vẫn đảm bảo được tính đồng nhất về hình thể và hài hòa về mặt thẩm mĩ. Điều này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc bố trí hệ thống ánh sáng trên trần và thiết kế đồ nội thất.
Các dàn lạnh sử dụng quạt tuabin có bộ khuếch tán thiết kế theo khí động học. Sức cản gió đã được làm giảm đi nhờ việc phối hợp cánh quạt và bộ khuếch tán để điều chỉnh dòng không khí bên trong thiết bị. Quạt tuabin có bộ khuếch tán chạy êm và được thiết kế gọn nhẹ.
Khi cài đặt chế độ thổi hai chiều hoặc ba chiều, phải sử dụng tấm chắn miệng thổi (tùy chọn) để đóng các lối thoát không sử dụng.
Hướng thổi cuối cùng được lưu trong bộ nhớ và khi bật thiết bị lần sau, bộ nhớ sẽ tự động chọn chế độ thổi được lưu trong đó. (Tại nhà máy sản xuất, góc hướng gió được cài đặt mặc định 65 độ cho chế độ sưởi ấm và 35 độ cho chế độ làm lạnh.) Vị trí này có thể được thay đổi bằng cách sử dụng bộ điều khiển từ xa.
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ42MV1 / RNQ42MY1 có thể chọn hướng thổi cho máy sau khi lắp đặt vì hệ thống thổi đa luồng thật tiện lợi. Khi sử dụng chế độ thổi hai hoặc ba luồng có thể làm tăng tiếng ồn vận hành của thiết bị.
Một kiểu phân tán khí kiểu mới cho phép tăng lưu lượng luồng khí mà không tăng tốc độ gió. Có thể phân tán không khí xa hơn trước đây.
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ42MV1 / RNQ42MY1 có thể dễ dàng lắp đặt máy ở vị trí nào với độ cao trần cho phép lên đến 2.7m-3m.
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ42MV1 / RNQ42MY1 được trang bị lớp chống bụi bẩn ngăn bụi bám vào, giúp dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng máy lạnh.
Với độ dày chỉ 256 mm, máy lạnh âm trần Daikin FCNQ42MV1 / RNQ42MY1 có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp. Ngoài ra với trọng lượng nhẹ, không cần sử dụng thiết bị nâng khi lắp đặt đối với tất cả các model.
Xuất xứ: | : | Thailand |
Bảo hành: | : | 02 năm thiết bị, 05 năm máy nén |
Điện nguồn: | : | 3800V - 3 Phase - 50 Hz |
Công suất lạnh: | : | 42,600 btu (12.5 kw) |
Công suất điện tiêu thụ: | : | 4.15 kW |
Lưu lượng gió: | : | 33 m3/phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS): | : | 298 x 840 x 840 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS): | : | 1,345 x 900 x 320 |
Trọng lượng dàn lạnh: | : | 24 kg |
Trọng lượng dàn nóng: | : | 107 kg |
Kích thước ống Gas (chiều đi): | : | 9.5 mm |
Kích thước ống Gas (chiều về): | : | 15.9 mm |
Loại Gas: | : | R410 |
Chiều dài đưòng ống tối đa: | : | 50m |
Chênh lệch độ cao tối đa: | : | 30m |
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
48.275.832 đ
38.808.044 đ
38.134.800 đ